Có 2 kết quả:
无私 wú sī ㄨˊ ㄙ • 無私 wú sī ㄨˊ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) selfless
(2) unselfish
(3) disinterested
(4) altruistic
(2) unselfish
(3) disinterested
(4) altruistic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) selfless
(2) unselfish
(3) disinterested
(4) altruistic
(2) unselfish
(3) disinterested
(4) altruistic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0