Có 2 kết quả:

无私 wú sī ㄨˊ ㄙ無私 wú sī ㄨˊ ㄙ

1/2

wú sī ㄨˊ ㄙ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) selfless
(2) unselfish
(3) disinterested
(4) altruistic

Bình luận 0